Frontalk
MWG: Bình quân mỗi ngày trong tháng 10 Thế Giới Di Động thu về 374 tỷ đồng
tag
MWG-1.93%
FRONTALK số 10: CTCP Cao su Đà Nẵng (DRC)
tag
DRC-5.58%
FRONTALK số 11: CTCP Đầu tư hạ tầng giao thông Đèo Cả (HHV)
tag
HHV0.00%

\

Tiền số
Bitcoin
83419.23
-224.77 / -0.27%
Ethereum
1568.93
-19.85 / -1.25%
XRP
2.053
-0.031 / -1.49%
Binance Coin
578.89
-0.63 / -0.11%
Solana
125.07
-1.04 / -0.82%

\

Hàng hoá
Ca cao 03/26
7085
-141 / -1.95%
Ca cao 5/25
8002
-245 / -2.97%
Ca cao 7/25
7926
-233 / -2.86%
Ca cao 9/25
7711
-229 / -2.88%
Ca cao 12/25
7314
-203 / -2.70%

Sự kiện sắp diễn ra

(theo ngày không hưởng quyền)

04-16

Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 350đ/CP

GMH

+6.48%

04-17

Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 2.000đ/CP

NAC

0.00%

04-17

Cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:8

VFS

-3.35%

04-18

Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 2.000đ/CP

CTB

-0.69%

04-22

Cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:25

NSL

0.00%

04-23

Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 450đ/CP

BWA

+14.55%

04-23

Cổ tức đợt 3/2024 bằng tiền, tỷ lệ 1.900đ/CP

DRL

+2.30%

04-24

Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP

THS

0.00%

04-24

Cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:5

SHS

+0.72%

04-24

Cổ tức năm 2025 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:5

SHS

+0.72%
Xem thêm
fireant for web
INFOGRAPHIC
infographic
Infographics: Giao dịch trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ đạt 120.858 tỷ đồng trong tháng 3/2025
infographic
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) Quý I-2025
infographic
Một tuần thị trường vàng ‘chao đảo’ do ảnh hưởng bão thuế
infographic
Infographics: Quý I/2025, cả nước thu hút 10,98 tỷ USD vốn đầu tư FDI
infographic
Infographics: Tổng kim ngạch xuất, nhập khẩu hàng hóa cả nước đạt 202,52 tỷ USD
BÁO CÁO DOANH NGHIỆP NIÊM YẾT
FPT - Báo cáo năm 2024: Tổng quan kết quả kinh doanh
Page 1
DBD - Báo cáo năm 2024: Phân tích hiệu quả sử dụng nguồn vốn DUPONT
Page 1
CIA - Báo cáo năm 2024: Phân tích hệ số nguy cơ phá sản Z-SCORE
Page 1
BRC - Báo cáo năm 2024: Phân tích hệ số nguy cơ phá sản Z-SCORE
Page 1
AMC - Báo cáo năm 2024: Phân tích kết quả kinh doanh
TỶ GIÁ NGOẠI TỆ 16/04/2025
EUR/USD
1.14
+0.01 / +0.92%
GBP/USD
1.33
+0.01 / +0.41%
USD/JPY
142.18
-1.02 / -0.72%
USD/CAD
1.39
-0.00 / -0.32%
AUD/USD
0.64
+0.00 / +0.26%
USD/VND
25630.00
-160.00 / -0.62%
KIM LOẠI 16/04/2025
Gold Jul 25
3310.30
+69.90 / +2.16%
Silver Jul 25
32.71
+0.41 / +1.26%
Copper Jul 25
4.56
-0.06 / -1.34%
Biểu đồ thống kê theo độ tuổi
Trong top 10