Trong bối cảnh căng thẳng thương mại giữa Mỹ và Việt Nam ngày càng leo thang, với việc Mỹ dự kiến áp thuế đối ứng lên tới 46% đối với hàng hóa Việt Nam, Tổng Bí thư Tô Lâm đã đưa ra một đề xuất bất ngờ và táo bạo: giảm thuế quan áp lên hàng hóa Mỹ xuống mức 0% nếu hai nước đạt được một thỏa thuận thương mại. Đây là một động thái đáng chú ý, không chỉ vì nó thể hiện thiện chí của Việt Nam trong việc giải quyết những lo ngại của Mỹ về thặng dư thương mại, mà còn vì nó đặt ra hàng loạt câu hỏi về tính khả thi, lợi ích và rủi ro tiềm tàng. Liệu đây có phải là một bước đi quá vội vàng và sai lầm của Việt Nam, hay là một nước cờ chiến lược khéo léo trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị ngày càng gay gắt giữa Mỹ và Trung Quốc? Bài viết này sẽ phân tích sâu sắc vấn đề từ nhiều góc độ để làm sáng tỏ những khía cạnh quan trọng của đề xuất này.
1. Bối cảnh căng thẳng thương mại và động cơ của đề xuất
Thặng dư thương mại khổng lồ với Mỹ
Việt Nam hiện là một trong những quốc gia có thặng dư thương mại lớn nhất với Mỹ, một yếu tố khiến Washington không hài lòng trong những năm gần đây. Để minh họa, giả sử trong năm 2024, Việt Nam xuất khẩu sang Mỹ khoảng 136,6 tỷ USD, trong khi chỉ nhập khẩu khoảng 13,1 tỷ USD từ Mỹ. Điều này tạo ra một khoản thặng dư thương mại khổng lồ, lên tới hơn 123 tỷ USD. Thặng dư này không chỉ phản ánh sự phụ thuộc của Mỹ vào các mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam như dệt may, điện tử, giày dép và đồ gỗ, mà còn làm dấy lên lo ngại từ phía Mỹ về sự mất cân bằng trong quan hệ thương mại song phương.
Xuất khẩu của Hoa Kỳ sang Việt Nam. Nguồn Tradingeconomics
Nhằm giảm thiểu tình trạng này và bảo vệ lợi ích kinh tế nội địa, chính quyền Mỹ đã đe dọa áp thuế đối ứng lên tới 46% đối với hàng hóa Việt Nam. Nếu được thực thi, mức thuế này sẽ giáng một đòn mạnh vào các ngành xuất khẩu của Việt Nam, vốn đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng kinh tế quốc gia.
Đề xuất giảm thuế xuống 0%
Đáp lại áp lực từ Mỹ, Tổng Bí thư Tô Lâm đã đề xuất một giải pháp mang tính bước ngoặt: giảm thuế quan áp lên hàng hóa Mỹ xuống 0% nếu hai nước đạt được thỏa thuận thương mại. Mục tiêu rõ ràng của đề xuất này là khuyến khích nhập khẩu từ Mỹ, qua đó thu hẹp thặng dư thương mại và xoa dịu những lo ngại của Washington. Tuy nhiên, với kim ngạch nhập khẩu từ Mỹ hiện chỉ ở mức 13,1 tỷ USD – một con số nhỏ so với tổng kim ngạch xuất khẩu – câu hỏi đặt ra là liệu nhượng bộ này có thực sự đủ sức thuyết phục Mỹ từ bỏ kế hoạch áp thuế đối ứng hay không.
Tổng Bí Thư Tô Lâm điện đàm với Ông Donald Trump. Nguồn Trust social
2. Yếu tố Trung Quốc: “Con voi trong phòng”
Nghi ngờ về hàng Trung Quốc “đội lốt” Việt Nam
Một trong những nguyên nhân chính khiến Mỹ cân nhắc áp thuế đối ứng lên Việt Nam không chỉ nằm ở thặng dư thương mại, mà còn ở nghi ngờ rằng Việt Nam đang đóng vai trò là “trạm trung chuyển” cho hàng hóa Trung Quốc né thuế quan Mỹ. Kể từ khi chiến tranh thương mại Mỹ - Trung bùng nổ vào năm 2018, Mỹ đã áp các mức thuế cao lên hàng hóa Trung Quốc, khiến nhiều doanh nghiệp tìm cách chuyển hướng xuất khẩu qua các nước thứ ba, trong đó Việt Nam là một điểm đến lý tưởng nhờ vị trí địa lý gần Trung Quốc và chi phí lao động thấp.
Trung Quốc xuất khẩu sang Việt Nam
Việt Nam nhập khẩu khoảng 70 tỷ USD hàng hóa từ Trung Quốc mỗi năm, bao gồm nguyên liệu đầu vào cho các ngành sản xuất xuất khẩu. Điều này làm dấy lên lo ngại từ phía Mỹ rằng một phần hàng hóa mang nhãn “Made in Vietnam” thực chất là hàng Trung Quốc được gia công tối thiểu để né thuế. Vì vậy, mục tiêu chính của Mỹ không chỉ là giảm thặng dư thương mại với Việt Nam, mà còn là ngăn chặn dòng chảy hàng hóa Trung Quốc trá hình.
Đề xuất của Việt Nam có đánh trúng vấn đề?
Xét ở khía cạnh này, đề xuất giảm thuế xuống 0% của Việt Nam dường như không trực tiếp giải quyết được mối quan ngại lớn nhất của Mỹ. Việc tăng nhập khẩu từ Mỹ có thể cải thiện con số thương mại song phương, nhưng nó không chứng minh được rằng Việt Nam đang nỗ lực ngăn chặn hàng Trung Quốc “đội lốt”. Do đó, Mỹ có thể xem nhượng bộ này là chưa đủ thuyết phục để từ bỏ kế hoạch áp thuế đối ứng.
3. Phân tích lợi ích và rủi ro của đề xuất
Lợi ích tiềm năng
Đề xuất giảm thuế xuống 0% mang lại một số lợi ích rõ ràng cho Việt Nam nếu được thực hiện thành công:
• Tránh thuế đối ứng 46%: Nếu Mỹ chấp nhận đề xuất và từ bỏ kế hoạch áp thuế, các ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam sẽ được bảo vệ, tránh được những tổn thất kinh tế nghiêm trọng.
• Tăng cường quan hệ với Mỹ: Sau khi Việt Nam và Mỹ nâng cấp quan hệ lên “đối tác chiến lược toàn diện” vào năm 2023, động thái này có thể củng cố thêm mối quan hệ song phương, đặc biệt trong bối cảnh Mỹ đang tìm kiếm đồng minh ở châu Á để đối phó với Trung Quốc.
• Lợi ích cho người tiêu dùng và doanh nghiệp: Hàng hóa Mỹ giá rẻ hơn sẽ mang lại lợi ích trực tiếp cho người tiêu dùng Việt Nam, đồng thời tạo cơ hội cho các doanh nghiệp nhập khẩu công nghệ và máy móc tiên tiến từ Mỹ.
• Thu hút đầu tư Mỹ: Giảm thuế có thể khuyến khích các công ty Mỹ đầu tư vào Việt Nam, mang lại cơ hội chuyển giao công nghệ và đa dạng hóa nền kinh tế.
Rủi ro tiềm tàng
Tuy nhiên, đề xuất này cũng đi kèm với nhiều rủi ro đáng kể:
• Thiệt hại cho ngành sản xuất nội địa: Nếu hàng hóa Mỹ tràn vào Việt Nam với giá rẻ nhờ thuế 0%, các ngành sản xuất trong nước – vốn chưa đủ sức cạnh tranh – có thể chịu áp lực lớn, dẫn đến mất việc làm và giảm lợi nhuận.
• Hiệu quả hạn chế: Với kim ngạch nhập khẩu từ Mỹ hiện tại chỉ ở mức 13,1 tỷ USD, việc giảm thuế có thể không làm tăng đáng kể lượng hàng hóa nhập khẩu, khiến nhượng bộ này trở nên không cân xứng với kỳ vọng của Mỹ.
• Phản ứng từ Trung Quốc: Đây là rủi ro lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt, và sẽ được phân tích chi tiết ở phần tiếp theo.
4. Rủi ro từ phản ứng của Trung Quốc
Sự phụ thuộc vào Trung Quốc
Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam, với kim ngạch thương mại song phương lên tới 175 tỷ USD mỗi năm. Việt Nam nhập khẩu từ Trung Quốc nhiều loại hàng hóa, đặc biệt là nguyên liệu đầu vào cho các ngành sản xuất như dệt may, điện tử và giày dép. Đồng thời, Trung Quốc cũng là thị trường xuất khẩu quan trọng cho nông sản và thủy sản Việt Nam. Sự phụ thuộc kinh tế này khiến Việt Nam dễ bị tổn thương trước bất kỳ động thái trả đũa nào từ Bắc Kinh.
Phản ứng tiềm tàng từ Bắc Kinh
Nếu Việt Nam giảm thuế cho hàng hóa Mỹ xuống 0% mà không có động thái tương tự với Trung Quốc, Bắc Kinh có thể xem đây là dấu hiệu của sự thiên vị và phản ứng tiêu cực. Một số biện pháp trả đũa tiềm tàng bao gồm:
• Tăng thuế lên hàng hóa Việt Nam: Trung Quốc có thể áp thuế cao hơn lên các mặt hàng xuất khẩu của Việt Nam, gây thiệt hại cho các ngành nông nghiệp và thủy sản.
• Hạn chế đầu tư: Trung Quốc có thể giảm đầu tư vào Việt Nam, ảnh hưởng đến các dự án cơ sở hạ tầng và sản xuất.
• Gián đoạn chuỗi cung ứng: Bằng cách hạn chế xuất khẩu nguyên liệu đầu vào, Trung Quốc có thể gây khó khăn cho các ngành sản xuất xuất khẩu của Việt Nam.
Với sự phụ thuộc lớn vào Trung Quốc, bất kỳ sự gián đoạn nào trong quan hệ thương mại song phương đều có thể gây thiệt hại kinh tế nghiêm trọng, vượt xa những lợi ích tiềm năng từ việc tăng nhập khẩu từ Mỹ.
5. Động thái này có quá vội vàng và sai lầm không?
Lập luận ủng hộ: Một nước cờ chiến lược
Có thể lập luận rằng đề xuất của Tổng Bí thư Tô Lâm là một bước đi chiến lược trong bối cảnh hiện tại:
• Thăm dò trong đàm phán: Đề xuất này có thể là một “nước cờ mở” nhằm thể hiện thiện chí của Việt Nam, mở đường cho các cuộc đàm phán sâu hơn với Mỹ. Nếu thành công, nó không chỉ giúp tránh thuế đối ứng mà còn củng cố vị thế của Việt Nam như một đối tác đáng tin cậy của Mỹ.
• Tận dụng cạnh tranh Mỹ - Trung: Trong bối cảnh Mỹ đang tìm cách giảm phụ thuộc vào Trung Quốc và xây dựng liên minh ở châu Á, Việt Nam có thể tận dụng cơ hội này để nhận được sự hỗ trợ kinh tế và an ninh từ Washington.
Lập luận phản đối: Một nhượng bộ quá lớn
Tuy nhiên, cũng có những lý do để cho rằng động thái này là quá vội vàng và tiềm ẩn sai lầm:
• Nhượng bộ không cân xứng: Giảm thuế xuống 0% ngay lập tức là một nhượng bộ lớn, trong khi chưa rõ Mỹ sẽ đáp ứng thế nào. Nếu Mỹ không từ bỏ kế hoạch áp thuế 46%, Việt Nam sẽ mất lợi thế đàm phán mà không thu được gì đáng kể.
• Thiếu tính toán đa chiều: Đề xuất này dường như chưa cân nhắc đầy đủ đến phản ứng của Trung Quốc – đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam. Nếu Trung Quốc trả đũa, thiệt hại kinh tế có thể vượt xa lợi ích từ việc cải thiện quan hệ với Mỹ.
• Hiệu quả không đảm bảo: Với kim ngạch nhập khẩu từ Mỹ hiện tại thấp, việc giảm thuế có thể không tạo ra tác động đủ lớn để thay đổi cán cân thương mại, khiến động thái này trở nên thiếu thực tế.
6. Đề xuất giải pháp và kết luận
Giải pháp cân bằng
Để tránh rơi vào thế khó, Việt Nam cần tiếp cận vấn đề một cách thận trọng và đa chiều hơn:
• Đàm phán song song với Mỹ và Trung Quốc: Việt Nam có thể xem xét giảm thuế cho Trung Quốc ở một mức độ nhất định để xoa dịu Bắc Kinh, đồng thời đàm phán với Mỹ để đạt được thỏa thuận đôi bên cùng có lợi.
• Áp dụng lộ trình giảm thuế: Thay vì giảm thuế xuống 0% ngay lập tức, Việt Nam nên áp dụng một lộ trình giảm dần, cho phép đánh giá tác động và điều chỉnh kịp thời.
• Chuẩn bị kịch bản đối phó: Việt Nam cần xây dựng các kế hoạch dự phòng, chẳng hạn như tìm kiếm thị trường xuất khẩu thay thế (như EU, Nhật Bản) hoặc tăng cường nội lực kinh tế để giảm phụ thuộc vào Trung Quốc.
Kết luận
Đề xuất giảm thuế với Mỹ xuống 0% của Tổng Bí thư Tô Lâm không hẳn là một sai lầm hoàn toàn, nhưng có thể coi là quá vội vàng nếu thiếu sự chuẩn bị và tính toán kỹ lưỡng. Về mặt lý thuyết, đây là một nỗ lực hợp lý để giải quyết thặng dư thương mại với Mỹ và tránh thuế đối ứng 46%, đồng thời củng cố quan hệ song phương trong bối cảnh cạnh tranh Mỹ - Trung. Tuy nhiên, rủi ro từ phản ứng của Trung Quốc – đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam – là yếu tố không thể xem nhẹ. Nếu không được quản lý khéo léo, động thái này có nguy cơ gây ra những hậu quả kinh tế và chính trị không mong muốn.
Tóm lại, thành công của đề xuất này phụ thuộc vào khả năng của Việt Nam trong việc cân bằng lợi ích giữa Mỹ và Trung Quốc, đồng thời chuẩn bị kỹ lưỡng cho mọi kịch bản. Nếu được thực hiện với sự thận trọng và tầm nhìn dài hạn, đây có thể là một bước đi chiến lược mang lại lợi ích bền vững. Nhưng nếu vội vàng và thiếu cân nhắc, nó có thể trở thành một sai lầm đắt giá trong chính sách thương mại của Việt Nam.